an

an
- {against} chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề phòng, phòng xa, over against) đối diện với = an! {a}+

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Нужен реферат?

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”